请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分量
释义 分量
[fènliàng]
 trọng lượng; phân lượng; sức nặng。重量。
 这个南瓜的分量不下二十斤。
 trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.
 话说得很有分量。
 lời nói rất có trọng lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:53:25