请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 霍霍
释义 霍霍
[huòhuò]
 1. soàn soạt; xoèn xoẹt; ken két; kèn kẹt (từ tượng thanh)。象声词。
 磨刀霍霍
 mài dao xoèn xoẹt
 2. lập loè; chớp sáng。闪动。
 电光霍霍
 ánh điện chớp sáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:42