请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (譆)
[xī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: HI
 1. ôi (biểu thị sự kinh ngạc)。叹词,表示惊叹。
 2. hì hì; ha ha (từ tượng thanh, tiếng cười)。象声词,形容笑的声音。
Từ ghép:
 嘻嘻哈哈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:04:29