请输入您要查询的越南语单词:
单词
独木桥
释义
独木桥
[dúmùqiáo]
cầu độc mộc; cầu khỉ; con đường gian nan (ví với con đường gian nan hiểm trở)。用一根木头搭成的桥。比喻艰难的途径。
你走你的阳关道,我走我的独木桥。
anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
随便看
垫肩
垫背
垫脚
垫脚石
垫补
垫被
垫话
垫高
垭
垭口
垮
垮台
垯
垱
垲
垴
垸
垸子
垽
垾
义和团
义地
义坛
义塾
义士
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 1:08:22