请输入您要查询的越南语单词:
单词
独木桥
释义
独木桥
[dúmùqiáo]
cầu độc mộc; cầu khỉ; con đường gian nan (ví với con đường gian nan hiểm trở)。用一根木头搭成的桥。比喻艰难的途径。
你走你的阳关道,我走我的独木桥。
anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
随便看
功成名就
功效
功架
功烈
功率
功用
功绩
功罪
功耗
功能
功臣
功课
功败垂成
功过
功高不赏
功高望重
加
加仑
加以
加价
加倍
加入
加冕
加农炮
加冠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 7:59:53