请输入您要查询的越南语单词:
单词
独木桥
释义
独木桥
[dúmùqiáo]
cầu độc mộc; cầu khỉ; con đường gian nan (ví với con đường gian nan hiểm trở)。用一根木头搭成的桥。比喻艰难的途径。
你走你的阳关道,我走我的独木桥。
anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
随便看
远洋
远海
远略
远祖
远程
远航
远虑
远见
远视
远谋
远走高飞
远足
远近
远道
远郊
远门
违
违例
违反
违心
违抗
违拗
违法
违犯
违碍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:48:07