请输入您要查询的越南语单词:
单词
狷
释义
狷
Từ phồn thể: (獧)
[juàn]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 11
Hán Việt: QUYẾN, QUYÊN
书
1. nóng nảy; nóng tính (tính tình)。狷急。
2. chính trực; ngay thẳng; liêm khiết。狷介。
Từ ghép:
狷急
;
狷介
随便看
肃然
肃穆
肃立
肃静
肄
肄业
肆
肆力
肆意
肆扰
肆无忌惮
肆虐
肆行
肇
肇事
肇始
肇祸
肇端
肉
肉中刺
肉体
肉冠
肉刑
肉头
肉排
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:20:37