请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肄业
释义 肄业
[yìyè]
 học tập (chưa tốt nghiệp)。 学习(课程)。指没有毕业或尚未毕业。
 肄业生
 học sinh; học trò
 高中肄业
 học sinh trung học.
 他曾在北京大学物理系肄业两年。
 anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:21:20