请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搏杀
释义 搏杀
[bóshā]
 ấu đả; chém giết; tàn sát (dùng vũ khí đánh nhau kịch liệt)。 用武器格斗。
 在同歹徒搏杀中,受了重伤。
 trong trận ấu đả với bọn xấu, đã bị trọng thương
 两位棋手沉着应战,激烈搏杀。
 hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:42:15