请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搏斗
释义 搏斗
[bódòu]
 1. vật lộn; đọ sức; vật; đè; đánh xáp lá cà (tay không hoặc dùng dao, gậy đánh nhau kịch liệt)。徒手或用刀、棒等激烈地对打。
 用刺刀跟敌人搏斗
 dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
 2. tranh đấu kịch liệt; vật lộn; trận chiến; đấu tranh。比喻激烈地斗争。
 与暴风雪搏斗
 vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
 这是一场新旧思想的大搏斗
 đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:36