| | | |
| [bódòu] |
| | 1. vật lộn; đọ sức; vật; đè; đánh xáp lá cà (tay không hoặc dùng dao, gậy đánh nhau kịch liệt)。徒手或用刀、棒等激烈地对打。 |
| | 用刺刀跟敌人搏斗 |
| dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch |
| | 2. tranh đấu kịch liệt; vật lộn; trận chiến; đấu tranh。比喻激烈地斗争。 |
| | 与暴风雪搏斗 |
| vật lộn cùng gió tuyết dữ dội |
| | 这是一场新旧思想的大搏斗 |
| đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ |