请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yāng]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 5
Hán Việt: ƯƠNG
 1. cầu khẩn; van xin。恳求。
 央求
 cầu khẩn; nài xin
 2. trung tâm。中心。
 中央
 trung ương
 3. kết thúc; dừng lại。 终止;完结。
 夜未央
 đêm chưa tàn
 长乐未央
 cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
Từ ghép:
 央告 ; 央求 ; 央托 ; 央中
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:43:23