请输入您要查询的越南语单词:
单词
驻足
释义
驻足
[zhùzú]
dừng chân; ngừng chân。停止脚步。
精美的工艺品吸引了许多参观者驻足观看。
hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
随便看
跟趟儿
跟踪
跟随
跣
跤
跨
跨国公司
跨年度
跨度
跨栏
跨越
跨院儿
跩
跪
跪下
跪伏
跪倒
跪叩
跪坐
跪射
跪拜
跪毯
跪祷
跫
跫然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:11:30