请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (駝)
[tuoì]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: ĐÀ
 1. lạc đà; con lạc đà。指骆驼。
 驼峰
 bướu lạc đà
 驼绒
 nhung lạc đà; lông lạc đà
 2. còng; gù (lưng)。(背)弯曲。
 老爷爷的背部驼了。
 lưng của ông còng rồi.
Từ ghép:
 驼背 ; 驼峰 ; 驼铃 ; 驼鹿 ; 驼绒 ; 驼色 ; 驼子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 3:27:32