请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 谦让
释义 谦让
[qiānràng]
 khiêm nhượng; khiêm nhường。谦虚地不肯担任,不肯接受或不肯占先。
 您当发起人最合适,不必谦让了。
 anh làm
 ng̣ười
 khởi xướng là thích hợp nhất, đừng khiêm nhường nữa.
 客人互相谦让了一下,然后落了座。
 khách khứa nhường nhau một lát rồi ngồi vào chỗ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:40:29