请输入您要查询的越南语单词:
单词
谨严
释义
谨严
[jǐnyán]
nghiêm chỉnh; chặt chẽ; nghiêm ngặt。谨慎严密。
这篇文章结构谨严。
bài văn này kết cấu chặt chẽ.
他写诗极其谨严。
anh ấy làm thơ rất nghiêm chỉnh.
随便看
廉
廉价
廉政
廉明
廉正
廉洁
廉直
廉耻
廊
廊子
廊庙
廊檐
廋
廑
抬盒
抬秤
抬肩
抬裉
抬轿子
抱
抱一头儿
抱不平
抱佛脚
抱关
抱养
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:36:55