请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (謹)
[jǐn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 18
Hán Việt: CẨN
 1. cẩn thận; dè dặt; coi chừng; thận trọng。谨慎;小心。
 勤谨。
 chăm chỉ cẩn thận.
 谨记在心。
 nhớ kỹ trong lòng.
 谨守规程。
 giữ chặt quy trình.
 2. trịnh trọng; xin。郑重。
 谨启。
 xin kính chào; kính thưa.
 谨领。
 xin lãnh.
 我们谨向各位代表表示热烈的欢迎。
 chúng tôi xin nhiệt liệt hoan nghênh các vị đại biểu.
Từ ghép:
 谨饬 ; 谨防 ; 谨慎 ; 谨小慎微 ; 谨严
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:25:23