请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶热闹
释义 赶热闹
[gǎnrè·nao]
 đến những nơi náo nhiệt; đến nơi đông người。(赶热闹儿)到热闹的地方去玩。
 他最不喜欢赶热闹,见人多的地方就躲着。
 anh ấy không thích đến những nơi ồn ào, nhìn thấy những nơi đông người là tránh đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:17:13