请输入您要查询的越南语单词:
单词
高尚
释义
高尚
[gāoshàng]
1. cao thượng; cao cả; cao quý。道德水平高。
2. thanh cao; cao nhã; có ý nghĩa; không tầm thường。有意义的,不是低级趣味的。
高尚的娱乐
thú vui thanh cao; giải trí có chất lượng cao.
随便看
童山
童工
童年
童心
童星
童生
童真
童蒙
童装
童话
童谣
童贞
童颜鹤发
竦
竭
竭力
竭尽
竭泽而渔
竭诚
竭蹶
端
端丽
端五
端倪
端凝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:09:52