请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高尚
释义 高尚
[gāoshàng]
 1. cao thượng; cao cả; cao quý。道德水平高。
 2. thanh cao; cao nhã; có ý nghĩa; không tầm thường。有意义的,不是低级趣味的。
 高尚的娱乐
 thú vui thanh cao; giải trí có chất lượng cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:09:52