请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起初
释义 起初
[qǐchū]
 lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu。最初;起先。
 起初我不同意他这种做法, 后来才觉得他这样做是有道理的。
 lúc đầu tôi không đồng ý với cách làm này, về sau mới cảm thấy anh ấy làm như vậy là có lí.
 起初他一个字也不认识,现在已经能看报写信了。
 lúc đầu một chữ anh ấy cũng không biết, bây giờ đã có thể đọc báo được rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 9:54:52