请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打游击
释义 打游击
[dǎyóujī]
 1. đánh du kích。从事游击活动。
 2. rày đây mai đó; đánh du kích (ví với những hoạt động không có nơi cố định rày đây mai đó.)。比喻从事没有固定地点的工作或活动(诙谐的说法)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:02:00