请输入您要查询的越南语单词:
单词
起劲
释义
起劲
[qǐjìn]
hăng say; gắng lên; vui lên (công tác, du lịch)。(起劲儿)(工作、游戏等)情绪高,劲头大。
大家干得很起劲。
mọi người làm việc rất hăng say.
同学们又说又笑,玩得很起劲。
các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say.
随便看
恶疾
恶病质
恶癖
恶臭
恶苗病
恶贯满盈
恶霸
恶魔
恸
恹
恹恹
恺
恻
恻然
恻隐
恼
恼人
恼巴巴
恼怒
恼恨
恼火
恼羞成怒
恽
恿
悁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:48