请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起劲
释义 起劲
[qǐjìn]
 hăng say; gắng lên; vui lên (công tác, du lịch)。(起劲儿)(工作、游戏等)情绪高,劲头大。
 大家干得很起劲。
 mọi người làm việc rất hăng say.
 同学们又说又笑,玩得很起劲。
 các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:48