请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起火
释义 起火
[qǐhuǒ]
 1. nấu cơm; thổi cơm; nấu ăn。生火做饭。
 星期天你家起火不起火?
 ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
 在食堂吃饭比自己起火方便多了。
 ăn cơm ở nhà ăn tiện hơn ăn cơm ở nhà nhiều.
 2. xảy ra hoả hoạn; cháy。发生火警。
 3. nổi nóng; nổi giận。着急发脾气。
 你别起火,听我慢慢地对你说。
 anh đừng nóng, từ từ để tôi nói với anh.
[qǐ·huo]
 châm lửa (đốt pháo)。带着苇子秆的花炮,点着后能升得很高。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 11:16:39