请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 起点
释义 起点
[qǐdiǎn]
 1. khởi điểm; khởi đầu (địa điểm hoặc thời gian)。开始的地方或时间。
 1953年是中国进入大规模经济建设的起点。
 năm 1953 là năm khởi đầu, Trung Quốc tiến hành xây dựng nền kinh tế với qui mô lớn.
 任何伟大的成就都只是继续前进的新的起点。
 bất kỳ một thành tựu vĩ đại nào cũng đều chỉ là sự khởi đầu mới để tiếp tục tiến lên phía trước.
 2. điểm xuất phát。专指径赛中起跑的地点。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:07:37