请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重兵
释义 重兵
[zhòngbīng]
 quân đội hùng hậu; lực lượng hùng hậu。力量雄厚的军队。
 重兵把守
 quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
 重兵压境
 quân đội áp sát biên giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:24