请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分晓
释义 分晓
[fēnxiǎo]
 1. rốt cuộc; kết quả cuối cùng; kết quả sau cùng。事情的底细或结果(多用于'见'后)。
 究竟谁是冠军,明天就见分晓。
 rốt cuộc ai là quán quân, ngày mai mới biết kết quả cuối cùng.
 2. rõ ràng; rõ。明白;清楚。
 问个分晓
 hỏi cho rõ
 3. đạo lý; lẽ phải (dùng với hình thức phủ định)。道理(多用于否定式)。
 没分晓的话
 nói không hợp đạo lý; nói không ra lẽ.
 这个人好没分晓,信口乱说。
 người này không có lẽ phải, mở miệng ra là nói bậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 23:20:38