请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分派
释义 分派
[fēnpài]
 1. phân công; phái; phân đi (làm nhiệm vụ)。分别指定人去完成工作或任务。
 分派专人负责。
 phái chuyên gia phụ trách.
 队长给各组都分派了任务。
 đội trưởng đã phân công cho các tổ.
 2. đóng góp; gánh một phần; chịu một phần; phân bổ đóng góp。指定分摊;摊派。
 这次旅游的费用,由参加的人分派。
 chi phí du lịch lần này, do người tham gia đóng góp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:53:00