请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重奖
释义 重奖
[zhòngjiǎng]
 1. giải thưởng lớn; giải thưởng đáng giá; tiền thưởng lớn; tặng phẩm đáng giá。巨额奖金或贵重的奖品。
 对有突出贡献的科技人员将给予重奖。
 đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
 2. tặng giải thưởng lớn; tặng tặng phẩm đáng giá。给予重奖。
 重奖有突出贡献的科技人员。
 tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:55:01