请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 豪兴
释义 豪兴
[háoxìng]
 hào hứng; hứng thú; thích thú。好的兴致;浓厚的兴趣。
 豪兴尽消
 đã hết hào hứng
 老人吟诗作画的豪兴不减当年。
 ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 10:06:35