请输入您要查询的越南语单词:
单词
豪兴
释义
豪兴
[háoxìng]
hào hứng; hứng thú; thích thú。好的兴致;浓厚的兴趣。
豪兴尽消
đã hết hào hứng
老人吟诗作画的豪兴不减当年。
ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
随便看
暄腾
暅
暇
暋
暌
暌别
暌离
暌违
暌隔
暍
暎
暐
暑
暑假
暑天
暑期
暑气
暑热
暕
暖
暖和
暖壶
暖寿
暖帘
暖房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 10:49:55