释义 |
豪华 | | | | | [háohuá] | | | 1. xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)。(生活)过分铺张;奢侈。 | | | 过着豪华的生活。 | | sống xa hoa | | | 2. lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; sang trọng (kiến trúc, vật phẩm hoặc trang sức)。(建筑、设备或装饰)富丽堂皇;十分华丽。 | | | 豪华的客厅 | | phòng khách sang trọng | | | 室内摆设非常豪华。 | | trong phòng bày trí rất sang trọng. | | | 豪华型轿车。 | | xe con kiểu sang trọng. | | | 豪华的建筑物。 | | những công trình kiến trúc lộng lẫy. |
|