请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 豪华
释义 豪华
[háohuá]
 1. xa hoa; phô trương; xa xỉ; hoang phí (chỉ cuộc sống)。(生活)过分铺张;奢侈。
 过着豪华的生活。
 sống xa hoa
 2. lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; sang trọng (kiến trúc, vật phẩm hoặc trang sức)。(建筑、设备或装饰)富丽堂皇;十分华丽。
 豪华的客厅
 phòng khách sang trọng
 室内摆设非常豪华。
 trong phòng bày trí rất sang trọng.
 豪华型轿车。
 xe con kiểu sang trọng.
 豪华的建筑物。
 những công trình kiến trúc lộng lẫy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 3:36:49