请输入您要查询的越南语单词:
单词
确凿
释义
确凿
[quèzuò]
vô cùng xác thực; chính xác; đích thực。非常确实。
确凿不移。
chính xác không xê dịch vào đâu.
确凿的事实。
sự thực rất chính xác.
证据确凿。
chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
随便看
烤
烤火
烤烟
烤电
烤箱
烤肉
烤蓝
烤鸭
烤麸
烦
烦乱
烦人
烦冗
烦劳
烦厌
烦嚣
烦心
烦忧
烦恼
烦愁
烦扰
烦文
烦杂
烦琐
烦琐哲学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/11 5:03:32