请输入您要查询的越南语单词:
单词
确凿
释义
确凿
[quèzuò]
vô cùng xác thực; chính xác; đích thực。非常确实。
确凿不移。
chính xác không xê dịch vào đâu.
确凿的事实。
sự thực rất chính xác.
证据确凿。
chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
随便看
琎
琏
琐
琐事
琐屑
琐碎
琐细
琖
琚
琛
琢
琢石
琢磨
琤
琤琤
琥
琦
琨
琪
琫
琬
琭
琮
琯
琰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 11:56:16