请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 确凿
释义 确凿
[quèzuò]
 vô cùng xác thực; chính xác; đích thực。非常确实。
 确凿不移。
 chính xác không xê dịch vào đâu.
 确凿的事实。
 sự thực rất chính xác.
 证据确凿。
 chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:20