请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重责
释义 重责
[zhòngzé]
 1. trách nhiệm to lớn; trọng trách。重大的责任。
 身负重责
 thân mang trọng trách
 2. trừng phạt nặng; chỉ trích nặng nề。严厉斥责或责罚。
 因工作失职,受到重责。
 do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:16:56