请输入您要查询的越南语单词:
单词
重责
释义
重责
[zhòngzé]
1. trách nhiệm to lớn; trọng trách。重大的责任。
身负重责
thân mang trọng trách
2. trừng phạt nặng; chỉ trích nặng nề。严厉斥责或责罚。
因工作失职,受到重责。
do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.
随便看
嗳
嗳气
嗳酸
嗵
嗷
嗷嗷
嗷嗷待哺
嗻
嗽
嗾
嗾使
嘀
嘀嗒
嘀嘀咕咕
嘀里嘟噜
嘁
嘁哩喀喳
嘁嘁喳喳
嘈
嘈嘈
嘈子
嘈杂
嘉
嘉勉
嘉奖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:16:56