请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 量力
释义 量力
[liànglì]
 lượng sức; liệu sức。衡量自己的力量。
 度德量力。
 xem xét đức hạnh.
 量力而行。
 lượng sức mà làm.
 你这是鸡蛋碰石头,太不量力了。
 anh như vậy là lấy đá chọi với trứng, thật là không lượng sức mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:20:13