请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心眼儿
释义 心眼儿
[xīnyǎnr]
 1. nội tâm; trong lòng。内心。
 大妈看到这未来的儿媳妇,打心眼儿里高兴。
 bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
 2. bụng dạ; ý định。心地;存心。
 心眼儿好。
 lòng tốt
 没安好心眼儿。
 chưa có ý định gì.
 3. thông minh; mưu trí。聪明机智。
 他有心眼儿,什么事都想得周到。
 anh ấy rất thông minh, việc gì cũng suy nghĩ rất chu đáo.
 4. lo lắng quá mức; cẩn thận quá mức。对人的不必要的顾虑和考虑。
 他这个人就是心眼儿太多。
 con người này cẩn thận quá mức.
 5. lòng dạ; bụng dạ; tấm lòng。气量(小或窄)。
 心眼儿小。
 lòng dạ hẹp hòi; bụng dạ hẹp hòi.
 他心眼儿窄,受不了委屈。
 bụng dạ nó hẹp hòi không chịu được oan ức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:18:49