释义 |
泰 | | | | | [tài] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: THÁI | | | 1. bình an; bình yên; an ninh; yên ổn。平安;安宁。 | | | 泰然自若 | | bình thản ung dung; bình tĩnh như thường | | | 国泰民安 | | quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui. | | | 2. cực; nhất。极;最。 | | | 泰西 | | châu Âu; phương Tây | | | 3. quá; lắm。太;过甚。 | | | 简略泰甚 | | quá giản lược | | | 4. họ Thái。姓。 | | Từ ghép: | | | 泰昌 ; 泰斗 ; 泰国 ; 泰然 ; 泰然自若 ; 泰山 ; 泰山北斗 ; 泰山压顶 ; 泰水 ; 泰西 |
|