请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tài]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: THÁI
 1. bình an; bình yên; an ninh; yên ổn。平安;安宁。
 泰然自若
 bình thản ung dung; bình tĩnh như thường
 国泰民安
 quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
 2. cực; nhất。极;最。
 泰西
 châu Âu; phương Tây
 3. quá; lắm。太;过甚。
 简略泰甚
 quá giản lược
 4. họ Thái。姓。
Từ ghép:
 泰昌 ; 泰斗 ; 泰国 ; 泰然 ; 泰然自若 ; 泰山 ; 泰山北斗 ; 泰山压顶 ; 泰水 ; 泰西
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:52:26