请输入您要查询的越南语单词:
单词
泰然
释义
泰然
[tàirán]
thản nhiên; bình thản; bình tĩnh; ung dung。形容心情安定。
处之泰然
sống ung dung
泰然自若
bình thản ung dung
随便看
坜
坝
坝基
坝埽
坝趾
坞
坟
坟冢
坟包
坟地
坟场
坟堆
坟墓
坟头
坟山
坟茔
坠
坠地
坠子
坠毁
坠琴
坠腿
坠落
坡
坡地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 23:23:54