请输入您要查询的越南语单词:
单词
竟然
释义
竟然
[jìngrán]
mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)。副词,表示有点出于意料之外。
这样宏伟的建筑,竟然只用十个月的时间就完成了。
công trình kiến trúc hùng vĩ này mà chỉ trong mười một tháng đã hoàn thành xong.
随便看
锂
谐和
谐声
谐戏
谐振
谐美
谐谑
谐音
谑
谒
谒见
谓
谓语
谔
谕
谕旨
谖
谗
谗佞
谗害
谗言
谗谄
谘
谙
谙练
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:05:19