请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 竟然
释义 竟然
[jìngrán]
 mà; lại; vậy mà (phó từ, biểu thị sự bất ngờ)。副词,表示有点出于意料之外。
 这样宏伟的建筑,竟然只用十个月的时间就完成了。
 công trình kiến trúc hùng vĩ này mà chỉ trong mười một tháng đã hoàn thành xong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:20:58