请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泼辣
释义 泼辣
[pō·la]
 1. đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để。凶悍而不讲理。
 2. năng nổ; tháo vát; dũng mãnh。有魄力;勇猛。
 大胆泼辣。
 gan dạ hùng dũng.
 干活很泼辣。
 làm việc rất năng nổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:47:54