请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灯彩
释义 灯彩
[dēngcǎi]
 1. làm đèn lồng; nghề làm lồng đèn。指民间制造花灯的工艺。
 2. đèn lồng。旧时演戏时用做舞台装饰或表演道具的花灯。
 满台灯彩
 đèn lồng treo khắp sân khấu
 3. đèn lồng; lồng đèn (dùng để trang trí)。泛指做装饰用的彩色花灯。
 室内灯彩交辉。
 trong phòng đèn lồng sáng trưng.
 国庆节用的灯彩全部安装就绪。
 đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 1:50:03