请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (臘、臈)
[là]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 14
Hán Việt: LẠP
 1. Lạp (thời xưa tế cúng các Thần vào tháng 12 âm lịch, nên tháng 12 còn gọi là 腊月)。古代在农历十 二 月里合祭众神叫做腊,因此农历十 二 月叫腊月。
 2. thịt sấy; thịt khô (các loại thịt, cá sau khi muối đem phơi hoặc sấy khô vào mùa đông, phần lớn là tháng Chạp)。冬天 (多在腊月) 腌制后风干或 熏干的(鱼,肉,鸡,鸭等)。
 腊肉。
 thịt sấy
 腊鱼。
 cá ướp sấy khô.
 腊味。
 vị ướp sấy.
Từ ghép:
 腊八 ; 腊八粥 ; 腊肠 ; 腊梅 ; 腊日 ; 腊味 ; 腊月
[xī]
Bộ: 月(Nhục)
Hán Việt: TÍCH
 thịt khô。 干肉。
 Ghi chú: 另见là
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:16:00