请输入您要查询的越南语单词:
单词
拈轻怕重
释义
拈轻怕重
[niānqīngpàzhòng]
Hán Việt: NIÊM KHINH PHẠ TRỌNG
chọn nhẹ sợ nặng; lánh nặng tìm nhẹ; khôn lõi, chọn việc nhẹ, tránh việc nặng。接受工作时挑拣轻易的,害怕繁重的。
随便看
底粪
底线
底细
底肥
底色
底蕴
底薪
底襟
底角
底账
底货
底边
底里
庖
庖代
庖厨
店
店东
店主
店伙
店员
店堂
店子
店家
店小二
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:52