请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 批判地
释义 批判地
[pīpàn·de]
 thái độ phê phán; tiếp thu một cách chọn lọc。分清正确的和错误的或有用的和无用的(去分别对待)。
 我们必须继承一切优秀的文学艺术遗产,批判地吸收其中一切有益的东西。
 chúng ta phải kế thừa tất cả di sản văn học nghệ thuật ưu tú, tiếp thu một cách có chọn lọc những cái có ích ở trong đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 14:21:14