请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高大
释义 高大
[gāodà]
 1. cao to; cao lớn; đồ sộ。又高又大。
 高大的建筑
 kiến trúc đồ sộ
 身材高大
 thân hình cao lớn; cao to.
 2. lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。(年岁)大(多见于早期白话)。
 老夫年纪高大
 lão phu tuổi cao
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:11:24