请输入您要查询的越南语单词:
单词
高大
释义
高大
[gāodà]
1. cao to; cao lớn; đồ sộ。又高又大。
高大的建筑
kiến trúc đồ sộ
身材高大
thân hình cao lớn; cao to.
2. lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。(年岁)大(多见于早期白话)。
老夫年纪高大
lão phu tuổi cao
随便看
果子酒
果子酱
果子露
果实
果干儿
果报
果播
果敢
果料儿
果断
果木
果枝
果树
果汁
果然
果然如此
果皮
果盘
果真
果穗
果粉
果糖
果绿
果肉
果脯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:11:24