请输入您要查询的越南语单词:
单词
高大
释义
高大
[gāodà]
1. cao to; cao lớn; đồ sộ。又高又大。
高大的建筑
kiến trúc đồ sộ
身材高大
thân hình cao lớn; cao to.
2. lớn; cao (tuổi tác, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。(年岁)大(多见于早期白话)。
老夫年纪高大
lão phu tuổi cao
随便看
奔丧
奔命
奔头儿
奔忙
奔放
奔波
奔泻
奔流
奔涌
奔突
奔窜
奔腾
奔袭
奔走
奔赴
奔跑
奔逃
奔逸
奔马
奔驰
奔驶
奕
奕奕
奖
奖券
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 4:36:38