释义 |
拜物教 | | | | | [bàiwùjiào] | | | 1. bái vật giáo (là một hình thức tôn giáo nguyên thuỷ chuyên thờ đá, cây, bò, rắn... Về sau dùng chỉ tật sùng bái sự vật nào đó, ví dụ như tệ sùng bái hàng hoá.) 原始宗教的一种形式。把某些东西如石、树木、牛、蛇等当作神来崇拜。后来 也用它来比喻对某种事物的迷信,如产品拜物教。 | | | 2. sùng bái; tệ sùng bái。比喻对某种事物的迷信。 | | | 商品拜物教 | | đạo sùng bái hàng hoá |
|