请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜服
释义
拜服
[bàifú]
bái phục; kính phục; khâm phục; thán phục; cảm phục; ngưỡng mộ; ca tụng。敬辞,佩服。
他的博闻强识,令人拜服。
anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
随便看
铝
铞
铟
铠
铠甲
铡
铡刀
铢
铢两悉称
铢积寸累
铣
铣刀
铣工
铣床
铣铁
铤
铤而走险
铥
铦
铧
铨
铨叙
铩
铪
铫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 2:54:23