请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜服
释义
拜服
[bàifú]
bái phục; kính phục; khâm phục; thán phục; cảm phục; ngưỡng mộ; ca tụng。敬辞,佩服。
他的博闻强识,令人拜服。
anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
随便看
藏拙
藏掖
藏族
藏猫儿
藏蓝
藏踪
藏身
藏躲
藏锋
藏闷儿
藏青
藏香
藏龙卧虎
藐
藐小
藐视
藑
藓
藕
藕断丝连
藕灰
藕粉
藕色
藕节儿
藕荷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 8:23:57