请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拜服
释义 拜服
[bàifú]
 bái phục; kính phục; khâm phục; thán phục; cảm phục; ngưỡng mộ; ca tụng。敬辞,佩服。
 他的博闻强识,令人拜服。
 anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 8:23:57