请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 带动
释义 带动
[dàidòng]
 1. kéo。通过动力使有关部分相应地动起来。
 机车带动货车。
 đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
 2. kéo theo; lôi kéo。引导着前进;带头做并使别人跟着做。
 抓好典型,带动全局。
 nắm chắc điển hình lôi kéo toàn cục.
 在校长的带动下,参加义务植树的人越来越多。
 dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:29