请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 带劲
释义 带劲
[dàijìn]
 1. hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ。(带劲儿)有力量;有劲头儿。
 他干起活来可真带劲。
 anh ấy làm việc rất hăng say.
 他的发言挺带劲。
 anh ấy phát biểu rất hăng.
 2. thú; thích; hứng; có hứng; hứng thú; hào hứng; thích thú。能引起兴致;来劲。
 下象棋不带劲,还是打球吧。
 không hứng đánh cờ thì đi đánh banh vậy.
 什么时候我也会开飞机,那才带劲呢!
 khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:34:23