请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闭目塞聪
释义 闭目塞聪
[bìmùsècōng]
 bưng tai bịt mắt; quay lưng với cuộc đời. (không hiểu biết thế giới bên ngoài)。汉· 王弃《论衡·自纪》:"闭目塞聪,爱精自保。"形容对外界事物全不了解。
 Ghi chú: Còn viết là 闭目塞听。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:43