请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闭门羹
释义 闭门羹
[bìméngēng]
 bế môn canh; bế môn tạ khách; không cho khách vào nhà (từ chối không cho khách vào nhà gọi là cho khách ăn chè bế môn:让客人吃闭门羹)。拒绝客人进门叫做让客人吃闭门羹。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:41:38