释义 |
武装 | | | | | [wǔzhuāng] | | | 1. vũ trang; võ trang (trang bị quân sự)。军事装备。 | | | 武装力量 | | lực lượng vũ trang | | | 2. trang bị; vũ trang。用武器来装备。 | | | 缴获的武器,足够武装我军两个师。 | | vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta. | | | 用马列主义、胡志明思想武装我们的头脑。 | | đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
|