请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 武装
释义 武装
[wǔzhuāng]
 1. vũ trang; võ trang (trang bị quân sự)。军事装备。
 武装力量
 lực lượng vũ trang
 2. trang bị; vũ trang。用武器来装备。
 缴获的武器,足够武装我军两个师。
 vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta.
 用马列主义、胡志明思想武装我们的头脑。
 đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:09:14