请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 歪打正着
释义 歪打正着
[wāidǎzhèngzháo]
 chó ngáp phải ruồi; đánh bừa mà trúng (ví với phương pháp không hay, nhưng gặp may nên kết quả đạt được như ý muốn)。比喻方法本来不恰当,却侥幸得到满意的结果。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:21:11