请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 闷葫芦
释义 闷葫芦
[ménhú·lu]
 hũ nút; bí ẩn; khó hiểu (ví với những lời nói hay việc làm rất khó hiểu, khó đoán, làm người ta phát bực)。比喻极难猜透而令人纳闷的话或事情。
 这几句没头没脑的话真是个闷葫芦。
 mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:14