请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 深重
释义 深重
[shēnzhòng]
 nặng nề; nghiêm trọng; trầm trọng。(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。
 罪孽深重。
 nghiệp chướng nặng nề.
 殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。
 thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:47