请输入您要查询的越南语单词:
单词
深重
释义
深重
[shēnzhòng]
nặng nề; nghiêm trọng; trầm trọng。(罪孽、灾难、危机、苦闷等)程度高。
罪孽深重。
nghiệp chướng nặng nề.
殖民统治带给非洲各族人民十分深重的灾难。
thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
随便看
水墨画
水壶
水头
水工
水师
水平
水平仪
水平线
扯皮
扯筋
扯腿
扯臊
扯谎
扯顺风旗
扰
扰乱
扰动
扰扰
扰攘
扱
扳
扳不倒儿
扳价
扳平
扳手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:47